Biến Tần ABB: Giải Pháp Tối Ưu Cho Hệ Thống Điều Khiển Công Nghiệp. Liên hệ chúng tôi để được báo giá chi tiết!
Giới Thiệu Về Biến Tần ABB
Biến tần ABB là thiết bị điện tử dùng để điều chỉnh và điều khiển tốc độ động cơ bằng cách thay đổi tần số và điện áp của nguồn điện cung cấp. Với hơn 130 năm kinh nghiệm, ABB đã trở thành một trong những nhà sản xuất biến tần hàng đầu thế giới, cung cấp các giải pháp tiên tiến cho nhiều ngành công nghiệp.
Cấu Tạo Của Biến Tần ABB
Biến tần ABB bao gồm ba bộ phận chính:
Bộ chỉnh lưu: Chuyển đổi điện áp xoay chiều thành điện áp một chiều ổn định.
Inverter: Biến đổi điện áp một chiều thành điện áp xoay chiều với tần số và điện áp có thể điều chỉnh, giúp kiểm soát tốc độ động cơ.
Bộ điều khiển: Nhận tín hiệu từ người dùng hoặc hệ thống điều khiển, xử lý và gửi lệnh đến inverter để điều chỉnh hoạt động của động cơ.
Ngoài ra, biến tần ABB còn được trang bị các tính năng bảo vệ như chống quá tải, mất pha, thấp áp, đảm bảo an toàn cho hệ thống.
Ưu Điểm Nổi Bật Của Biến Tần ABB
Hiệu suất cao: Biến tần ABB được thiết kế để đạt hiệu suất tối ưu, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
Độ tin cậy cao: Sản phẩm được kiểm tra nghiêm ngặt, đảm bảo hoạt động ổn định trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Dễ dàng cài đặt và sử dụng: Giao diện thân thiện, hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông như Modbus, Profibus, giúp tích hợp dễ dàng vào hệ thống hiện có.
Tính linh hoạt: Phù hợp với nhiều loại động cơ và ứng dụng khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp.
Ứng Dụng Của Biến Tần ABB Trong Công Nghiệp
Biến tần ABB được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:
Hệ thống bơm và quạt: Điều khiển tốc độ để tiết kiệm năng lượng và giảm mài mòn cơ học.
Băng tải và máy trộn: Đảm bảo hoạt động ổn định và đồng bộ trong dây chuyền sản xuất.
Ngành dệt may và in ấn: Kiểm soát chính xác tốc độ và lực căng, nâng cao chất lượng sản phẩm.
Ngành thực phẩm và đồ uống: Đáp ứng yêu cầu vệ sinh và an toàn thực phẩm, điều khiển chính xác các quy trình sản xuất.
Ngành nước và xử lý nước thải: Tối ưu hóa hoạt động của các trạm bơm, giảm tiêu thụ năng lượng.
Các Dòng Biến Tần ABB Phổ Biến
ACS150, ACS180: Dòng biến tần nhỏ gọn, phù hợp cho các ứng dụng đơn giản như bơm, quạt, băng tải nhỏ.

Biến tần abb acs150

Biến tần abb acs180
ACS550: Dành cho các ứng dụng công nghiệp nhẹ đến trung bình, tích hợp bộ lọc EMC và điều khiển vector.

Biến tần abb acs550
ACS580: Đa năng, dễ sử dụng, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Biến tần abb acs580
ACS880: Dòng cao cấp, hỗ trợ điều khiển mô-men trực tiếp (DTC), phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu cao về hiệu suất và độ chính xác.
Bảng giá Biến Tần ABB tham khảo
| No. | Product code | Desctiption | Voltage (V) | PN (KW) | Frame Size | Protection IP | Qty (Pcs) | Price (VND) |
| 1 | ACS180-04S-01A8-4 | ACS180-04S-01A8-4 PN: 0.55, IN: 1.8A | 400V | 0.55 | R0 | IP20 | 1 | 2,959,190 |
| 2 | ACS180-04S-02A6-4 | ACS180-04S-02A6-4 PN: 0.75, IN: 2.6A | 400V | 0.75 | R0 | IP20 | 1 | 3,127,080 |
| 3 | ACS180-04S-03A3-4 | ACS180-04S-03A3-4 PN: 1.1, IN: 3.3A | 400V | 1.10 | R0 | IP20 | 1 | 3,369,130 |
| 4 | ACS180-04S-04A0-4 | ACS180-04S-04A0-4 PN: 1.5, IN: 4A | 400V | 1.50 | R1 | IP20 | 1 | 3,646,200 |
| 5 | ACS180-04S-05A6-4 | ACS180-04S-05A6-4 PN: 2.2, IN: 5.6A | 400V | 2.20 | R1 | IP20 | 1 | 4,165,320 |
| 6 | ACS180-04S-07A2-4 | ACS180-04S-07A2-4 PN: 3, IN: 7.2A | 400V | 3.00 | R1 | IP20 | 1 | 4,447,540 |
| 7 | ACS180-04S-09A4-4 | ACS180-04S-09A4-4 PN: 4, IN: 9.4A | 400V | 4.00 | R1 | IP20 | 1 | 4,977,990 |
| 8 | ACS180-04S-12A6-4 | ACS180-04S-12A6-4 PN: 5.5, IN: 12.6A | 400V | 5.50 | R2 | IP20 | 1 | 5,935,890 |
| 9 | ACS180-04S-17A0-4 | ACS180-04S-17A0-4 PN: 7.5, IN: 17A | 400V | 7.50 | R2 | IP20 | 1 | 7,049,320 |
| 10 | ACS180-04S-25A0-4 | ACS180-04S-25A0-4 PN: 11, IN: 25A | 400V | 11.00 | R3 | IP20 | 1 | 7,890,830 |
| 11 | ACS180-04S-033A-4 | ACS180-04S-033A-4 PN: 15, IN: 32A | 400V | 15.00 | R3 | IP20 | 1 | 10,561,620 |
| 12 | ACS180-04S-038A-4 | ACS180-04S-038A-4 PN: 18.5, IN: 38A | 400V | 18.50 | R4 | IP20 | 1 | 12,689,600 |
| 13 | ACS180-04S-045A-4 | ACS180-04S-045A-4 PN: 22, IN: 45A | 400V | 22.00 | R4 | IP20 | 1 | 15,418,070 |
| 14 | ACS180-04S-050A-4 | ACS180-04S-050A-4 PN: 22, IN: 50A | 400V | 22.00 | R4 | IP20 | 1 | 18,434,940 |
| 29 | ACS580-01-02A7-4+J400 | ACS580-01-02A7-4 Pld: 0.75kW, Ild: 2.5A; ACS-AP-S Assistant control panel; | 400V | 0.75 | R1 | IP21 | 1 | 7,078,160 |
| 30 | ACS580-01-03A4-4+J400 | ACS580-01-03A4-4 Pld: 1.1kW, Ild: 3.1A; ACS-AP-S Assistant control panel; | 400V | 1.10 | R1 | IP21 | 1 | 7,314,030 |
| 31 | ACS580-01-04A1-4+J400 | ACS580-01-04A1-4 Pld: 1.5kW, Ild: 3.8A; ACS-AP-S Assistant control panel; | 400V | 1.50 | R1 | IP21 | 1 | 8,577,840 |
| 32 | ACS580-01-05A7-4+J400 | ACS580-01-05A7-4 Pld: 2.2kW, Ild: 5.3A; ACS-AP-S Assistant control panel; | 400V | 2.20 | R1 | IP21 | 1 | 9,015,590 |
| 33 | ACS580-01-07A3-4+J400 | ACS580-01-07A3-4 Pld: 3kW, Ild: 6.8A; ACS-AP-S Assistant control panel; | 400V | 3.00 | R1 | IP21 | 1 | 9,800,450 |
| 34 | ACS580-01-09A5-4+J400 | ACS580-01-09A5-4 Pld: 4kW, Ild: 8.9A; ACS-AP-S Assistant control panel; | 400V | 4.00 | R1 | IP21 | 1 | 11,127,090 |
| 35 | ACS580-01-12A7-4+J400 | ACS580-01-12A7-4 Pld: 5.5kW, Ild: 12A; ACS-AP-S Assistant control panel; | 400V | 5.50 | R1 | IP21 | 1 | 12,995,510 |
| 36 | ACS580-01-018A-4+J400 | ACS580-01-018A-4 Pld: 7.5kW, Ild: 16.2A; ACS-AP-S Assistant control panel; | 400V | 7.50 | R2 | IP21 | 1 | 13,831,870 |
| 37 | ACS580-01-026A-4+J400 | ACS580-01-026A-4 Pld: 11kW, Ild: 24A; ACS-AP-S Assistant control panel; | 400V | 11.00 | R2 | IP21 | 1 | 16,196,750 |
| 38 | ACS580-01-033A-4+J400 | ACS580-01-033A-4 Pld: 15kW, Ild: 30A; ACS-AP-S Assistant control panel; | 400V | 15.00 | R3 | IP21 | 1 | 18,129,030 |
| 39 | ACS580-01-039A-4+J400 | ACS580-01-039A-4 Pld: 18.5kW, Ild: 36A; ACS-AP-S Assistant control panel; | 400V | 18.50 | R3 | IP21 | 1 | 21,019,210 |
| 40 | ACS580-01-046A-4+J400 | ACS580-01-046A-4 Pld: 22kW, Ild: 43A; ACS-AP-S Assistant control panel; | 400V | 22.00 | R3 | IP21 | 1 | 24,860,080 |
| 41 | ACS580-01-062A-4+J400 | ACS580-01-062A-4 Pld: 30kW, Ild: 58A; ACS-AP-S Assistant control panel; | 400V | 30.00 | R4 | IP21 | 1 | 26,907,720 |
| 42 | ACS580-01-073A-4+J400 | ACS580-01-073A-4 Pld: 37kW, Ild: 68A; ACS-AP-S Assistant control panel; | 400V | 37.00 | R4 | IP21 | 1 | 33,305,050 |
| 43 | ACS580-01-089A-4+J400 | ACS580-01-089A-4 Pld: 45kW, Ild: 84A; ACS-AP-S Assistant control panel; | 400V | 45.00 | R4 | IP21 | 1 | 40,883,790 |
| 44 | ACS580-01-106A-4+J400 | ACS580-01-106A-4 Pld: 55kW, Ild: 100A; ACS-AP-S Assistant control panel; | 400V | 55.00 | R5 | IP21 | 1 | 46,518,920 |
| 45 | ACS580-01-145A-4+J400 | ACS580-01-145A-4 Pld: 75kW, Ild: 138A; ACS-AP-S Assistant control panel; | 400V | 75.00 | R6 | IP21 | 1 | 61,089,300 |
| 46 | ACS580-01-169A-4+J400 | ACS580-01-169A-4 Pld: 90kW, Ild: 161A; ACS-AP-S Assistant control panel; | 400V | 90.00 | R7 | IP21 | 1 | 74,655,430 |
| 47 | ACS580-01-206A-4+J400 | ACS580-01-206A-4 Pld: 110kW, Ild: 196A; ACS-AP-S Assistant control panel; | 400V | 110.00 | R7 | IP21 | 1 | 90,909,860 |
| 48 | ACS580-01-246A-4+J400 | ACS580-01-246A-4 Pld: 132kW, Ild: 234A; ACS-AP-S Assistant control panel; | 400V | 132.00 | R8 | IP21 | 1 | 96,008,360 |
| 49 | ACS580-01-293A-4+J400 | ACS580-01-293A-4 Pld: 160kW, Ild: 278A; ACS-AP-S Assistant control panel; | 400V | 160.00 | R8 | IP21 | 1 | 119,288,420 |
| 50 | ACS580-01-363A-4+J400 | ACS580-01-363A-4 Pld: 200kW, Ild: 345A; ACS-AP-S Assistant control panel; | 400V | 200.00 | R9 | IP21 | 1 | 144,228,840 |
| 51 | ACS580-01-430A-4+J400 | ACS580-01-430A-4 Pld: 250kW, Ild: 428A; ACS-AP-S Assistant control panel; | 400V | 250.00 | R9 | IP21 | 1 | 176,910,740 |
| 52 | ACS580-01-490A-4+J400 | ACS580-01-490A-4 Pld: 250kW, Ild: 480A; ACS-AP-S Assistant control panel; | 400V | 250.00 | R9 | IP21 | 1 | 232,185,690 |
| 53 | ACS580-01-062A-4+J404 | ACS580-01-062A-4 Pld: 30kW, Ild: 58A ; ACS-BP-S Basic control panel | 400V | 30.00 | R4 | IP20 | 1 | 25,651,120 |
| 54 | ACS580-01-073A-4+J404 | ACS580-01-073A-4 Pld: 37kW, Ild: 68A ; ACS-BP-S Basic control panel | 400V | 37.00 | R4 | IP20 | 1 | 32,047,420 |
| 55 | ACS580-01-089A-4+J404 | ACS580-01-089A-4 Pld: 45kW, Ild: 84A ; ACS-BP-S Basic control panel | 400V | 45.00 | R4 | IP20 | 1 | 39,407,800 |
| 56 | ACS580-01-106A-4+J404+P944 | ACS580-01-106A-4 Pld: 55kW, Ild: 100A ; ACS-BP-S; Version for cabinet mounting | 400V | 55.00 | R5 | IP20 | 1 | 44,979,070 |
| 57 | ACS580-01-145A-4+J404+P944 | ACS580-01-145A-4 Pld: 75kW, Ild: 138A ; ACS-BP-S; Version for cabinet mounting | 400V | 75.00 | R6 | IP20 | 1 | 60,097,410 |
| 58 | ACS580-01-169A-4+J404+P944 | ACS580-01-169A-4 Pld: 90kW, Ild: 161A ; ACS-BP-S; Version for cabinet mounting. | 400V | 90.00 | R7 | IP20 | 1 | 73,842,760 |
| 59 | ACS580-01-206A-4+J404+P944 | ACS580-01-206A-4 Pld: 110kW, Ild: 196A ; ACS-BP-S; Version for cabinet mounting | 400V | 110.00 | R7 | IP20 | 1 | 89,716,090 |
| 60 | ACS580-01-246A-4+J404+P944 | ACS580-01-246A-4 Pld: 132kW, Ild: 234A ; ACS-BP-S; Version for cabinet mounting | 400V | 132.00 | R8 | IP20 | 1 | 94,422,160 |
| 61 | ACS580-01-293A-4+J404+P944 | ACS580-01-293A-4 Pld: 160kW, Ild: 278A ; ACS-BP-S; Version for cabinet mounting. | 400V | 160.00 | R8 | IP20 | 1 | 117,771,230 |
| 62 | ACS580-01-363A-4+J404+P944 | ACS580-01-363A-4 Pld: 200kW, Ild: 345A ; ACS-BP-S; Version for cabinet mounting | 400V | 200.00 | R9 | IP20 | 1 | 143,001,080 |
| 63 | ACS580-01-430A-4+J404+P944 | ACS580-01-430A-4 Pld: 250kW, Ild: 428A ; ACS-BP-S; Version for cabinet mounting | 400V | 250.00 | R9 | IP20 | 1 | 175,036,140 |
| 64 | ACS580-01-490A-4+J404+P944 | ACS580-01-490A-4 Pld: 250kW, Ild: 480A ; ACS-BP-S; Version for cabinet mounting | 400V | 250.00 | R9 | IP20 | 1 | 216,756,290 |
Tham khảo: Biến tần Siemens
Kết Luận
Biến tần ABB là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống điều khiển công nghiệp, giúp nâng cao hiệu suất, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo hoạt động ổn định. Với đa dạng dòng sản phẩm và tính năng vượt trội, ABB đáp ứng tốt nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Liên hệ
Gmail: buithiennhan95@gmail.com – buiduc.canh@teacom.com.vn
Website: https://khs247.com
Hotline: 0868 878 936 – 094 373 1881
Nếu các bạn có bất cứ thắc mắc hay cần tư vấn về thiết bị dịch vụ vui lòng comment phía dưới hoặc Liên hệ chúng tôi!
Chúng tôi luôn sẵn sàng đem lại những giá trị tốt đẹp cho cộng đồng!
